🌟 풍력 발전 (風力發電)

1. 바람의 힘을 이용하여 전기를 일으키는 발전 방식.

1. SỰ PHÁT ĐIỆN BẰNG SỨC GIÓ: Cách thức phát điện bằng cách sử dụng sức gió để tạo nên điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍력 발전 기술.
    Wind power generation technology.
  • Google translate 풍력 발전 에너지.
    Wind power generation energy.
  • Google translate 풍력 발전 시설.
    Wind power generation facility.
  • Google translate 풍력 발전 에너지는 친환경적인 에너지로 주목을 받았다.
    Wind power generation energy has come into the spotlight as eco-friendly energy.
  • Google translate 바람이 많이 부는 곳에서는 풍력 발전을 통해 전기를 생산하고 있다.
    In windy places, electricity is being produced through wind power generation.
  • Google translate 선생님, 저 곳은 왜 풍차가 많아요?
    Sir, why are there so many windmills over there?
    Google translate 저 풍차들은 풍력 발전을 위해 만들어진 거란다.
    Those windmills are made for wind power.

풍력 발전: wind power generation,ふうりょくはつでん【風力発電】,production éolienne, production d'énergie éolienne, production d'électricité éolienne, production électrique éolienne,generación de energía eólica,طاقة الرياح,салхины эрчим хүч,sự phát điện bằng sức gió,การผลิตไฟฟ้าจากพลังงานลม,pembangkit listrik tenaga angin,,风力发电,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 풍력 발전 (風力發電) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)