🌟 풍력 발전 (風力發電)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 풍력 발전 (風力發電) @ Ví dụ cụ thể
- 풍력 발전. [풍력 (風力)]
🌷 ㅍㄹㅂㅈ: Initial sound 풍력 발전
-
ㅍㄹㅂㅈ (
풍력 발전
)
: 바람의 힘을 이용하여 전기를 일으키는 발전 방식.
None
🌏 SỰ PHÁT ĐIỆN BẰNG SỨC GIÓ: Cách thức phát điện bằng cách sử dụng sức gió để tạo nên điện.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)